Bảng Giá Phế Liệu Hôm Nay Mới Nhất

Giá phế liệu tổng hợp chi tiết mới nhất hôm nay 2024

Phế liệuPhân loạiĐơn giá (VNĐ/kg)
Bảng Giá Phế Liệu ĐồngGiá Đồng cáp phế liệu199.300 – 373.000
Giá Đồng đỏ phế liệu178.900 – 249.000
Giá Đồng vàng phế liệu106.000 – 194.000
Giá Mạt đồng vàng phế liệu82.000 – 146.000
Giá Đồng cháy, đồng vụn phế liệu108.000 – 179.000
Bảng Giá Phế Liệu SắtGiá Sắt đặc14.000 – 30.000
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại12.000 – 36.000
Giá Sắt gỉ sét11.500 – 25.000
Giá Bazo sắt10.500 – 19.500
Giá Bã sắt10.000 – 15.500
Giá Sắt công trình13.000 – 27.500
Giá Dây sắt thép13.000
Bảng Giá gang phế liệuGiá gang trắng, gang xám14.000 – 19.900
Bảng Giá Phế Liệu ChìGiá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây345.600 – 502.800
Bảng Giá Phế Liệu Bao bìGiá Bao Jumbo78.600 (bao)
Giá Bao nhựa97.600 – 160.600 (bao)
Bảng Giá Phế Liệu NhựaGiá phế liệu nhựa ABS24.100 – 52.700
Giá phế liệu nhựa PP, PE16.900 – 35.700
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU13.100 – 33.400
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa16.500 – 35.600
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang26.300 – 61.500
Bảng Giá Phế Liệu GiấyGiá Giấy carton2.900
Giá Giấy báo3.800
Giá Giấy photo5.200
Bảng Giá Phế Liệu KẽmGiá Kẽm IN37.900 – 68.900
Bảng Giá Phế Liệu InoxGiá phế liệu inox 304, inox 31636.900 – 68.500
Giá phế liệu inox 20115.500 – 54.000
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 43017.700 – 36.000
Giá phế liệu ba dớ inox12.600 – 27.300
Bảng Giá Phế Liệu NhômGiá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh)59.000 – 83.800
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng)55.000 – 69.500
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa)45.000 – 57.700
Giá Bột nhôm34.800 – 54.000
Giá Nhôm dẻo65.000 – 78.000
Giá Nhôm máy55.500 – 69.000
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kimGiá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay372.500 – 771.900
Giá hợp kim Thiếc184.800 – 902.500
Bảng Giá Phế Liệu NilonGiá Nilon sữa12.300 – 15.600
Giá Nilon dẻo14.000 – 26.400
Giá Nilon xốp11.000 – 22.800
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phiGiá Thùng phi Sắt104.200 – 123.300
Giá Pallet Sắt103.200 – 147.000
Bảng Giá Phế Liệu PalletGiá Pallet Nhựa114.200 – 197.300
Bảng Giá Phế Liệu NikenGiá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm267.000 – 378.300
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tửBo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại295.900 – 2.502.400
Bảng Giá vải tồn khoVải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ21.900 – 375.000
Bảng Giá Bình acquy phế liệuBình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải19.900 – 25.000
Bảng Giá gang phế liệuGang cục, gang khối, gang cây14.100 – 17.400
Bảng Giá phế liệu tônTôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho10.700 – 20.600

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *